Có 2 kết quả:

单元房 dān yuán fáng ㄉㄢ ㄩㄢˊ ㄈㄤˊ單元房 dān yuán fáng ㄉㄢ ㄩㄢˊ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

apartment

Từ điển Trung-Anh

apartment